Dung tích lò |
66 lít |
Số chế độ nướng |
8 |
Các chế độ nướng |
- 3D Hot air (Khí nóng 3D)
- Top/bottom heating (Nhiệt trên/dưới)
- Pizza setting (Nướng Pizza)
- Hot air grilling (Nướng với khí nóng)
- Grill, large area (Nướng trên, vùng nướng rộng)
- Grill, small area (Nướng trên, vùng nước hẹp)
- Bottom heating (Nhiệt dưới)
- Defrosting (Rã đông) |
Nhiệt độ lò nướng |
50 - 270 độ C |
Nhiệt độ cửa lò |
50 độ C |
Nhãn năng lượng |
A |
Kích thước thiết bị (C x R x S) |
595 x 595 x 548 mm |
Kích thước khoang lò (C x R x S) |
329 x 479 x 420 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) |
575 - 597 x 560 – 568 x 550 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) |
670 x 660 x 680 mm |
Trọng lượng |
34 kg |
Màu sắc thiết bị |
Đen |
Màu sắc bảng điều khiển |
Đen |
Cửa lò |
Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
Cường độ dòng điện |
13 A |
Điện áp |
220-240 V |
Tần số |
50; 60 Hz |
Chiều dài dây dẫn |
100 cm |
Năng lượng đầu vào |
Điện |
Tổng công suất |
2900 W |
Lắp đặt |
Âm tủ |
Điều khiển |
Núm xoay |